Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be set to
|
be set to
be set to (v)
be on course, be heading for, be on target for, be on track, be on the right track, be on route to, be headed for, be in line for